Có 7 kết quả:

复叠 fù dié ㄈㄨˋ ㄉㄧㄝˊ复迭 fù dié ㄈㄨˋ ㄉㄧㄝˊ複叠 fù dié ㄈㄨˋ ㄉㄧㄝˊ複迭 fù dié ㄈㄨˋ ㄉㄧㄝˊ覆叠 fù dié ㄈㄨˋ ㄉㄧㄝˊ覆疊 fù dié ㄈㄨˋ ㄉㄧㄝˊ覆迭 fù dié ㄈㄨˋ ㄉㄧㄝˊ

1/7

Từ điển Trung-Anh

reduplication of words or syllables (as a stylistic device in Chinese)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 複叠|复叠[fu4 die2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 覆疊|覆叠[fu4 die2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reduplication of words or syllables (as a stylistic device in Chinese)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 複叠|复叠[fu4 die2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to overlap
(2) to overlay
(3) cascaded (thermodynamic cycle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to overlap
(2) to overlay
(3) cascaded (thermodynamic cycle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 覆疊|覆叠[fu4 die2]

Bình luận 0